Có 2 kết quả:
不法 bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ • 步法 bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không hợp pháp
Từ điển Trung-Anh
(1) lawless
(2) illegal
(3) unlawful
(2) illegal
(3) unlawful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ pháp, cách bước chân, động tác chân
Từ điển Trung-Anh
footwork
Bình luận 0